Anh - Việt10 thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến mặt trời

Được viết bởi: Cô cô nớt ?


Có nhiều thành ngữ tiếng Anh liên quan tới mặt trời, trong bài học này chúng ta cùng tìm hiểu một số cụm từ thú vị về chủ đề này nhé!



1 . A ray of sunshine

Chúng ta dùng thành ngữ này để miêu tả một người lúc nào cũng rạng rỡ và hạnh phúc.

Ví dụ:

Jamie: Hana is always so positive and cheerful! (Hana trông lúc nào cũng lạc quan và yêu đời.)
Betty: Yes. She’s a ray of sunshine. (Đúng vậy. Cô ấy như mùa xuân vậy.)


2 . A place in the sun

Thành ngữ này nói về một tình huống, như công việc khiến cho chúng ta thấy vui. Nó đem lại những gì chúng ta cần và muốn.

Ví dụ:

Roy: Where do you work now? (Hiện tại em đang làm ở đâu?)
Lana: I am working as a teacher. It’s my dream job! (Em đang dạy học. Đó là công việc mơ ước của em!)
Roy: Good for you! I’m glad you finally found your place in the sun. (Anh mừng cho em! Anh rất vui vì cuối cùng em cũng đã tìm thấy điều mà em muốn.)


3. Come rain or shine

Câu này có nghĩa “kiểu gì thì kiểu”. Khi chúng ta nói câu này, chúng ta đang cam kết làm điều gì bất kể chuyện gì xảy ra đi chăng nữa.

Ví dụ:

Yana: Are you sure you’re coming to my birthday party? (Tối nay chắc chắn đến tiệc sinh nhật của mình nhé?)
Bob: I am! Come rain or shine, I’ll be there. (Chắc chắn rồi! Kiểu gì thì kiểu, mình cũng sẽ tới).


4. Walk on sunshine

Khi ai đó đang “walking on sunshine,” nghĩa là họ đang rất hạnh phúc.



Ví dụ:

Tom: Anna and I are finally getting married! (Mình và Anna sẽ kết hôn!)
Sophie: Congratulations! Your parents must be so thrilled. (Chúc mừng nhé! Bố mẹ cậu chắc chắn là vui lắm.)
Tom: They are. They’re practically walking on sunshine! (Ừ, đúng vậy. Bố mẹ tớ đang hạnh phúc lắm!)


5 . Everything under the sun

Câu này có nghĩa là “tất cả mọi thứ trên đời”.

Ví dụ:

Julie: We’re going to Taiwan next month. Can you give me some travel tips? (Tháng tới bọn mình đi Đài Loan. Cậu cho bọn tớ một vài bí kíp đi du lịch được không?)
Kevin: What do you want to do? (Các cậu muốn làm gì nào?)
Julie: I want to do everything under the sun! (Mình muốn làm tất cả mọi thứ trên đời)


6. Go to bed with sun

Thành ngữ này có nghĩa là đi ngủ rất sớm.

Ví dụ:

They went to bed with the sun during their trip. (Bọn họ đều đi ngủ từ sớm trong suốt chuyến đi.)

7. There is nothing new under the sun

Nó có nghĩa là không có thứ gì là chưa từng xảy ra, mọi thứ dường như vẫn luôn tồn tại ở đó.

Ví dụ:

Peter: This news is shocking. The fifteen-year old boy won the English contest. (Tin này thật sốc. Cậu bé 15 tuổi đã dành chiến thắng tại cuộc thi tiếng Anh.)
Jane: That’s not shocking. It only proves that there’s nothing new under the sun. (Chả có gì là sốc cả. Điều đó minh chứng rằng không có gì chưa từng xảy ra mà thôi.)


8. Make hay while the sun shines

Câu này có nghĩa là hãy tận dụng mọi cơ hội, điều kiện khi còn có thể.

Ví dụ:

The exam is coming up soon. Make hay while the sun shines, Lin. (Kỳ thi đang tới gần đó. Tận dụng cơ hội học hành đi Lin.)

9. To think the sun rises and sets on someone

Thành ngữ này có nghĩa là nghĩ rằng ai đó là người quan trọng nhất trong cuộc đời.



Ví dụ:

I think the sun rises and sets on my mother. She is so kind! (Với tôi mẹ là người quan trọng nhất trên đời. Bà ấy rất thiện lương.)

10. Catch the sun

Khi bạn nói “Catch the sun”, nghĩa là bạn bị cháy nắng.

Ví dụ:

Don’t forget your sunscreen or else you will catch the sun. (Đừng quên mang kem chống nắng, nếu không bạn sẽ bị cháy nắng đấy.)

Thanks for reading!

Nguồn

Posted on May 23, 2019 08:59:16 PM


11
50
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.