Giáo dục là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong các kì thi IELTS. Đây là một topic quen thuộc, nhưng để sở hữu được vốn vốn từ mang tính học thuật thì không phải dễ.
Giáo dục là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong các kì thi IELTS. Đây là một topic quen thuộc, nhưng để sở hữu được vốn từ vựng mang tính học thuật thì không phải dễ. Bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc tổng hợp các từ vựng liên quan đến lĩnh vực này.
Các đề bài liên quan tới chủ đề giáo dục
Các đề thi mang chủ đề giáo dục có phạm vi khá rộng vì nó có thể có liên quan đến các lĩnh vực khác.
Ví dụ, người ra đề có thể hỏi về “vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ môi trường”, hoặc “có nên dạy ngoại ngữ cho trẻ từ lứa tuổi mầm non hay không”. Vấn đề mà các thí sinh phải đối mặt là biết cách xử lý các đề và vận dụng từ vựng của chúng phù hợp.
Ví dụ: để phân tích “vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ môi trường”, các thí sinh cần vận dụng cả vốn từ vựng trong lĩnh vực giáo dục (thay đổi nhận thức, giáo dục từ nhỏ, sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình, đạt được kết quả…), đồng thời sử dụng các nội dung về môi trường (bảo vệ môi trường, giữ gìn nguồn tài nguyên, hành động gây ô nhiễm, hệ sinh thái…).
Các từ vựng thuộc chủ đề giáo dục
Danh từ:
Education/training: giáo dục/đào tạo
Vocational training: đào tạo nghề
School violence: bạo lực học đường
Administration: quản lý
Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
Punishment: hình phạt
Student/teacher-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh/giáo viên làm trung tâm
Private school/public school: trường tư/trường công
Maturity: sự trưởng thành
Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
Propaganda: tuyên truyền
Prerequisite: điều kiện tiên quyết
Awareness/perception: nhận thức
Talent/genius: thiên tài
Success/attainment: sự thành công
Manifestation/performance: sự thể hiện
Assiduity: sự chăm chỉ
Flair: sự tài năng
Destiny: số phận
Curriculum: chương trình giáo dục
Peer pressure: áp lực đồng lứa
Bullying: sự bắt nạt
Educational system: hệ thống giáo dục
Obligation: nghĩa vụ
Responsibility: trách nhiệm
Creativity: sự sáng tạo
Động từ:
Control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển
Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành
Come into fruition: đạt kết quả
Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
Consolidate/reinforce: củng cố (kiến thức)
Advocate/support/concur with: ủng hộ
Evaluate: định lượng/phỏng đoán
Intelligent/intellectual: phi thường
Drop from: xóa bỏ
Bestow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)
Garner success: đạt được thành công
Produce result: thu lại kết quả
Inconceivable/extraordinary:
Be expose to: tiếp cận với
Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
Busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với
Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực
Imitate/mimic: bắt chước
Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
Deserve: xứng đáng
Nurture: nuôi dưỡng
Devote: cống hiến
Sacrifice: hy sinh
Tính từ:
Precise/unequivocal/accurate: chính xác
Wholehearted: toàn tâm
Flawed: còn thiếu sót
Wise: khôn ngoan
Feasible: khả thi
Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả
Instructive: mang tính giáo huấn
Systematical: có hệ thống
Innate/instinct: bẩm sinh
Talented/gifted/genius: thiên tài
Các câu hỏi về chủ đề giáo dục có thể xuất hiện trong Writing task 2, Speaking hoặc thậm chí là cả Reading và đôi khi là Listening. Rất hy vọng rằng tổng hợp các từ mới trên đây sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao nhất trong kì thi IELTS sắp tới.
P/S : Dành riêng cho bạn nào thi IELTS