Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều trường hợp tuy cùng là một từ nhưng ý nghĩa khác nhau, nếu không phân biệt được có thể dẫn đến sự hiểu lầm khi giao tiếp. Hãy cùng nhận biết một số từ quen thuộc dưới đây nhé!
1.Bat – /bæt/
Con dơi
The bat usually hunts mosquitos in the late evening.
Dơi thường bắt muỗi vào buổi chiều muộn.
Gậy bóng chày
The offender used the baseball bat to hit the victim’s head.
Tên tội phạm dùng chiếc gậy bóng chày để đánh vào đầu nạn nhân.
2. Board – /bɔːrd/
Bảng
Teacher writes on the black board.
Cô giáo viết bài lên cái bảng đen.
Ban quản lý
We need to arrange a board meeting to handle this problem.
Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp ban quản lý để giải quyết vấn đề này.
Lên (máy bay, tàu xe)
Welcome on board.
Chào mừng lên máy bay.
3. Book – /bʊk/
Cuốn sách
I read this book every day.
Tôi đọc cuốn sách này hàng ngày.
Đặt chỗ
I did book a flight from Hanoi to Nha Trang next Monday.
Tôi đã đặt một chuyến bay từ Hà Nội vào Nha Trang thứ hai tới.
4. Bow – /baʊ/
Cung tên
Bow is the ancient weapon.
Cung tên là vũ khí của người cổ đại.
Cúi chào
They bow to the queen.
Họ cúi đầu chào nữ hoàng.
5. Break – /breɪk/
Nghỉ giải lao
We did work hard, so take a break.
Chúng ta đã làm việc chăm chỉ, hãy nghỉ chút đi.
Làm vỡ, hỏng
My car was broken on the way from Ha Noi to Ninh Binh.
Xe của tôi bị hỏng trên đường từ Hà Nội tới Ninh Bình.