Anh - Việt30 Từ vựng về thức ăn , đồ uống

Được viết bởi:




1 Fish : cá
2 Beef : thịt bò
3 Pork : thịt heo
4 Chicken : thịt gà
5 Vegetable : rau củ
6 Pea : đậu hà lan
7 Carrot : cà rốt
8 Lamb : thịt cừu
9 Pie : bánh
10 Sausages: xúc xích
11 Milk : sữa
12 Ham: thịt giăm bông
13 Duck : thịt vịt
14 Chicken egg : trứng gà
15 Egg : trứng
16 Pasta : mì ý
17 Tuna: cá ngừ
18 Cheese: phô mai
19 Butter: bơ
20 Yoghurt: sữa chua
21 Fast food: đồ ăn nhanh
22 Bun: bánh bao nhân nho
23 French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp
24 Mustard: mù tạt
25 Mayonnaise: nước sốt mayonne
26 Donut: bánh rán
27 Lemonande: nước chanh
28 Smoothies: sinh tố
29 Iced tea: trà đá
30 Cream : Kem

Posted on October 07, 2016 05:05:47 PM


3
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.