Anh - Việt40 từ vựng về các loại hoa quả của me nè!!! hú hú!!!!;)

Được viết bởi: Lee


1. Orange — Cam

2. Apple — Táo

3. Grape — Nho

4. Mandarin — Quít

5. Mango — Xoài

6. Plum — Mận

7. Guava — Ổi

8. Longan — Nhãn

9. Pomelo = Shaddock — Bưởi

10. Jackfruit — Mít

11. Persimmon — Hồng

12. Sapodilla — Sa bô chê, Hồng xiêm

13. Peach — Đào

14. Pineapple — Thơm, Dứa, Khóm

15. Papaya — Đu đủ

16. Dragon fruit — Thanh long

17. Custard apple — Quả Na

18. Soursop — Mãng cầu

19. Star apple — Vú sữa

20. Rambutan — Chôm chôm

21. Pear — Lê

22. Sugar cane — Mía

23. Ambarella — Cóc

24. Banana — Chuối

25. Avocado — Bơ

26. Strawberry — Dâu tây

27. Watermelon — Dưa hấu

28. Granadilla — Chanh dây

29. Cucumber — Dưa leo, dưa chuột

30. Star fruit — Khế

31. Pomegranate — Lựu

32. Mangosteen — Măng cụt

33. Tamarind — Me

34. Apricot — Mơ

35. Durian — Sầu riêng

36. Jujube — Táo tàu

37. Gooseberry — Tầm ruộc

39. Kumquat — Tắc

40. Fig — Sung



Nguồn

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

Posted on October 10, 2016 08:16:40 PM


5
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.