Hello các bạn, kỳ trước mik đã đăng
lesson 1
rồi. Kỳ này sẽ là lesson 2.
Bài 2: Be Going to: Không gì đơn giản hơn thế
Chúng ta cùng bắt đầu bài học nào!
Be going to là một dạng cấu trúc trong hoc tieng Anh được sử dụng rất phổ biến trong văn phong thường nhật, để mô tả hoặc diễn tả hành động hay điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần.
A. Dạng thức: 1. Khẳng định (+)
I | am | | |
_ _ _ _ _ _|_ _ _ _ _| | |
| | | |
you/we/they| are/were| | |
_ _ _ _ _ _|_ _ _ _ _|
Going to |
verb - inf|
| | | |
He/she/it | | | |
(ngôi thứ 3| is/was | | |
số ít) | | | |
______________________________________________
______________________________________________
2.Phủ định (-)
I | am not | | |
_ _ _ _ _ _|ain't_ _ | | |
| | | |
you/we/they| are/were| | |
_ _ _ _ _ _|_not(n't)|
Going to |
verb - inf|
| | | |
He/she/it | | | |
(ngôi thứ 3| is/was | | |
số ít) |not(n't) | | |
_________________________________________________
3. Câu hỏi (?)
Are/were | you/we/ | | |
_ _ _ _ _ _|_ _they _ | | |
|He/she/it |
Going to |
verb - inf|
it was |(ngôi thứ 3| | |
|số ít) | | |
__________________________________________________
Ví dụ:
A: There will be a showcase of Samsung in Royal City tonight. Are you going to watch it? (Sẽ có một buổi trưng bày sản phẩm của Samsung ở Royal City tối nay đấy. Cậu có đi xem không?)
B: I’m not. Thanks your kindness! I want to take a deep sleep to prepare for tomorrow.(Tớ không đi đâu. Cám ơn cậu nhé! Tớ muốn nghỉ ngơi để sẵn sàng cho ngày mai.)
A: I heard that you had a big plan for this summer! What is that? (Nghe nói cậu có kế hoạch khủng cho hè này. Là gì thế?)
B: Well, Right. And I am going to start travelling around the world, tomorrow. (Ồ, đúng rồi đấy. Ngày mai, tớ sẽ bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
A: Good luck, my buddy! (Chúc cậu may mắn nhé.)
B. Cách sử dụng
Mô tả quyết định hay kế hoạch đã được dự định trong tương lai
Ví dụ: I am going to take a Math exam this weekend.(Tớ sẽ có một bài kiểm tra toán cuối tuần này.)
Dùng was/were going to để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện được.
Ví dụ: We were goingto travel train but then we decided to go by car.(Chúng tôi đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi lại quyết định đi bằng xe hơi.)
Dùng để dự đoán
Ví dụ: Look. It’s cloudy. It’s going to rain.(Nhìn kìa. Trời đầy mây. Trời sẽ mưa đấy.)@
__________________________________________________________________________
Giờ hãy ngồi suy ngẫm ôn luyện một chút ngữ pháp nhak!
Kỳ 3: Bài 3: Quá khứ đơn – Chàng Story teller
Kỳ 4: Bài 4: Phân biệt Quá khứ đơn và Quá
Kỳ 5:Bài 5: Bí quyết nhớ toàn bộ động từ
Kỳ 6:Bài 6: HTHoàn thành – Bài học Không
Kỳ 7: Bài 7: Tất tần tật về Danh từ đếm
Kỳ 8:Bài 8: Mạo từ A, An, The – Những lỗi
Kỳ 9:Bài 9: Phân biệt A few/ Few và A
2 Kỳ đặc biệt
- Cấu trúc và cách dùng các thì tiếng Anh
- Các ngôi trong tiếng anh
Mong các bạn đón đọc tất cả các kỳ của mik ^^
Xem chi tiết bài học ở đây Xem bài học ngữ pháp lesson 1 ở đây Chúc các bạn học tốt
Thân
~LukaPink~