Anh - ViệtCác cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh

Được viết bởi: Lee. Sandy


Above — Below Bên trên — Phía dưới.

Add --- Subtract Cộng --- Trừ

Alone --- Together Cô đơn --- Cùng nhau

Big — Small / Little Lớn — Nhỏ

Begin — End Bắt đầu — Kết thúc

Before --- After Trước --- Sau

Buy --- Sell Mua --- Bán

Build --- Destroy Xây dựng --- Phá hủy

Cheap — Expensive Rẻ — Mắc

Clean — Dirty Sạch — Dơ

Cool --- Warm Lạnh --- Ấm

Dark --- Light Tối --- Sáng

Deep — Shallow Sâu — Nông

Difficult --- Easy Khó --- Dễ

Down — Up Lên — Xuống

Dry --- Wet Khô --- Ướt

Early — Late Sớm — Trễ

Easy — Difficult / Hard Dễ — Khó

East --- West Đông -- Tây

Empty --- Full Trống rỗng --- Đầy đủ

Far — Near / Close Xa — Gần

Fast — Slow Nhanh — Chậm

Fact --- Fiction Sự thật --- Hư cấu

Fat — Thin / Skinny Mập — Ốm

First --- Last Đầu tiên --- Cuối cùng

Full — Empty Đầy — Rỗng

Front — Back Phía trước — Phía sau.

Good — Bad Tốt — Xấu

Get --- Give Nhận được --- Cho đi

Happy — Sad Hạnh phúc — Buồn

Heavy — Light Nặng — Nhẹ

Here — There Đây — Đó

High — Low Cao — Thấp

Hot — Cold Nóng — Lạnh

In — Out Trong — Ngoài

Inside — Outside Bên trong — Bên ngoài

Interesting — Boring Thú vị — Chán

Laugh --- Cry Cười --- Khóc

Leave --- Stay Rời đi --- Ở lại

Light — Dark Ánh sáng — Bóng tối

Love --- Hate Yêu --- Ghét

Long — Short Dài — Ngắn

Loud — Soft Lớn — Nhỏ (âm thanh)

Many — Few Nhiều — Ít

New — Old Mới — Cũ

North --- South Bắc --- Nam

Rich — Poor Giàu — Nghèo

Right — Left Phải — Trái

Right — Wrong Đúng — Sai

Sad --- Happy Buồn --- Vui.

Safe — Dangerous An toàn — Nguy hiểm

Sit --- Stand Ngồi xuống --- Đứng lên

Slow --- Fast Chậm --- Nhanh

Single — Married Độc thân — Đã kết hôn

Smooth — Rough Trơn mượt — Xù xì

Soft — Hard Mềm — Cứng

Strong — Weak Mạnh — Yếu

Thick — Thin Dày — Mỏng

Tight — Loose Chặt — Lỏng/Rộng

Tall — Short Cao — thấp (chiều cao)

Open --- Close Mở --- Đóng

Private --- Public Riêng tư --- Công cộng

Play --- Work Làm việc --- Vui chơi

Push --- Pull Đẩy --- Kéo

Question --- Answer Hỏi --- Trả lời

Vertical --- Horizontal Dọc --- Ngang

Warm — Cool Ấm áp — Mát mẻ

Wet — Dry Ẩm ướt — Khô ráo

Wide — Narrow Rộng — Hẹp

Up --- Down Lên --- Xuống

Young — Old Trẻ — Già

Posted on October 08, 2016 06:44:27 PM


1
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.