Anh - ViệtCác động từ chỉ hành động thường dùng

Được viết bởi: Lee. Sandy


Ask: hỏi

Bake: nướng bằng lò

Bounce: nảy lên

Brush: đánh răng

Call: gọi

carry: mang vác

Catch: bắt

Clap: vỗ tay

Climb: trèo

Comb: chải tóc

come: đến

Cook: nấu nướng

Cry: khóc

Dance: nhảy múa

Dream: mơ

Drink: uống

Drive: lái xe

Eat: ăn

Fly: bay

Follow: chạy theo

Give: cho, tặng

Go: đi

Hit: đánh

Hop: nhày lò cò

Jump: nhảy

Knock: gõ cửa

Laugh: cười

Lead: dẫn đường

Lift: nâng, đẩy

Lock: khóa

March: diễu hành

Mop: lau chùi

Open: mở

pack /pæk/: bó, gói

paint /peint/: sơn, quét sơn

paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)

pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy

plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng

play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn

point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút

pull /pul/: lôi, kéo, giật

push /puʃ/: Xô, đẩy

rake /reik/: cào, cời

read /ri:d/: đọc

ride /raid/: đi, cưỡi

row /rou/: chèo thuyền

run /rʌn/: chạy

sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)

scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa

see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

set /set/: để, đặt

sew /soʊ/: may, khâu

shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò

show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

sing /siɳ/: hát, hót

sit /sit/: ngồi

skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh

skip /skip/: nhảy, bỏ

sleep /sli:p/: ngủ

slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng

sneeze /sni:z/: hắt hơi

spin: quay

stand /stænd/: đứng

stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi

sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng

swim /swim/: bơi

swing: đu đưa, lúc lắc

take /teik/:, cầm, nắm, lấy

talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò

tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra

throw: ném, quăng

tie /tai/: buộc, cột, trói

turn /tə:n/: quay, xoay, vặn

walk /wɔ:k/: đi, đi bộ, đi lang thang

wash /wɒʃ , wɔʃ/: rửa, giặt

wave /weɪv/: vẫy tay, vung vẩy, sự phất; vẫy tay

wipe /waɪp/: lau chùi, làm khô, làm sạch

work /wɜ:k/: làm việc

write /rait/: viết

yawn /jɔ:n/: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

Posted on October 08, 2016 06:34:00 PM


1
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.