Anh - ViệtCác giới từ đi với Look

Được viết bởi:


- Look after sb: chăm sóc, trông nom




- Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)




- Look around/round sth: nhìn quanh




- Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi




- Look at sth: nhìn; điều tra




- Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ




- Look down on sb/sth: đánh giá thấp




- Look for sth: tìm kiếm




- Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong




- Look in (on sb): ghé thăm




- Look into sth: nghiên cứu




- Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan




- Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như...




- Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.




- Look through sth: xem qua




- Look through sb: ngó lơ




- Look up (from sth): nhìn lên




- Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)




- Look up sth: tra cứu




- Look up sb: liên lạc




- Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng

Posted on September 17, 2016 06:54:22 PM


2
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.