define undomesticated - EAS
38,400 kết quảMọi lúc
Từ điển
Powered by Oxford Languages · Dịch giả BingTra cứuChúng tôi không tìm thấy định nghĩa. Hãy thử tìm kiếm trên web choun·do·mes·ti·cat·ed[ˌəndəˈmestəˌkādəd]TÍNH TỪundomesticated (tính từ)Xem thêm định nghĩaSẽ thêm nội dung mới vào phía trên khu vực tập trung hiện tại khi lựa chọnXem ít hơnNội dung tìm kiếm gần đây của bạnKhông có nội dung tìm kiếm gần đây- Mọi người cũng hỏi
- Not domesticated
- Theo 2 nguồn
Khám phá thêm
Undomesticated - Definition, Meaning & Synonyms ...
Tìm kiếm có liên quan cho define undomesticated