chinese yuan wikipedia - EAS
- 1 Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc =3,573.96 Việt Nam ĐồngĐã cập nhật lần cuối ·CNY ¥ - Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
- Bạc
- Bạch kim
- Bitcoin
- Đồng Afghani của Afghanistan
- Đồng Ariary Malagasy
- Đồng Balboa Panama
- Đồng Bảng Ai Cập
- Đồng Bảng Anh
- Đồng Bảng Gibraltar
- Đồng Bảng Li Băng
- Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
- Đồng Bảng Saint Helena
- Đồng Bảng Sudan
- Đồng Bảng Syria
- Đồng Bạt Thái
- Đồng Birr Ethiopia
- Đồng Bolívar Soberano
- Đồng Bolivar Venezuala
- Đồng Cedi Ghana
- Đồng Colon Costa Rica
- Đồng Colon Salvador
- Đồng Cordoba Nicaragua
- Đồng Curon Đan Mạch
- Đồng Curon Iceland
- Đồng Curon Na Uy
- Đồng Curon Thụy Điển
- Đồng Dalasi Gambia
- Đồng Denar Macedonia
- Đồng Đina Algeri
- Đồng Đina Bahrain
- Đồng Đina Iraq
- Đồng Đina Jordan
- Đồng Đina Kuwait
- Đồng Đina Libya
- Đồng Đina Serbia
- Đồng Đina Tunisia
- Đồng Dirham Emirate
- Đồng Dirham Ma Rốc
- Đồng Đô la Bahamia
- Đồng Đô la Barbados
- Đồng Đô la Belize
- Đồng Đô la Bermuda
- Đồng Đô la Boliviano Bolivia
- Đồng Đô la Brunei
- Đồng Đô la Canada
- Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
- Đồng Đô la Đài Loan
- Đồng Đô la Đông Caribe
- Đồng Đô la Fiji
- Đồng Đô la Guyana
- Đồng Đô la Hồng Kông
- Đồng Đô la Jamaica
- Đồng Đô la Liberia
- Đồng Đô la Mỹ
- Đồng Đô la Namibia
- Đồng Đô la New Zealand
- Đồng Đô la Quần đảo Cayman
- Đồng Đô la Singapore
- Đồng Đô la Suriname
- Đồng Đô la Trinidad và Tobago
- Đồng Đô la Úc
- Đồng Dobra
- Đồng Dobra Sao Tome
- Đồng Dram Armenia
- Đồng Escudo của Cabo Verde
- Đồng Euro
- Đồng Florin Aruba
- Đồng Forint Hungary
- Đồng Franc Burundi
- Đồng Franc CFA Tây Phi
- Đồng Franc CFA Trung Phi
- Đồng Franc Comoros
- Đồng Franc Congo
- Đồng Franc Djibouti
- Đồng Franc Guinea
- Đồng Franc Rwanda
- Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
- Đồng Franc Thụy Sĩ
- Đồng Gourde Haiti
- Đồng Guarani Paraguay
- Đồng Guilder Antilles Hà Lan
- Đồng Hryvnia Ukraina
- Đồng Kina Papua New Guinea
- Đồng Kip Lào
- Đồng Koruna Séc
- Đồng Kroon Estonia
- Đồng Kuna Croatia
- Đồng Kwacha Malawi
- Đồng Kwacha Zambia
- Đồng Kwanza
- Đồng Kyat Mynamar
- Đồng Lari Georgia
- Đồng Lats Latvia
- Đồng Lek Anbani
- Đồng Lempira Honduras
- Đồng Leone của Sierra Leone
- Đồng Leu Moldova
- Đồng Leu Rumani
- Đồng Lev Bungary
- Đồng Lilangeni Swaziland
- Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Đồng Loti Lesotho
- Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
- Đồng Manat Azerbaijan
- Đồng Manat Turkmenistan
- Đồng Metical Mozambique
- Đồng Naira Nigeria
- Đồng Nakfa
- Đồng Neuvo Sol Peru
- Đồng Ngultrum Bhutan
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
- Đồng Ouguiya
- Đồng Ouguiya Mauriatania
- Đồng Pa’anga
- Đồng Pataca Ma Cao
- Đồng Peso Argentina
- Đồng Peso Chile
- Đồng Peso Colombia
- Đồng Peso Cuba
- Đồng Peso Dominica
- Đồng Peso Mexico
- Đồng Peso Uruguay
- Đồng Pound Nam Sudan
- Đồng Pula Botswana
- Đồng Quetzal Guatemala
- Đồng Rand Nam Phi
- Đồng Real Braxin
- Đồng Rial Iran
- Đồng Rial Oman
- Đồng Rial Qatar
- Đồng Rial Yemen
- Đồng Riel Campuchia
- Đồng Ringgit Malaysia
- Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
- Đồng Rufiyaa Maldives
- Đồng Rúp Belarus
- Đồng Rúp Nga
- Đồng Rupi Ấn Độ
- Đồng Rupi Indonesia
- Đồng Rupi Mauritia
- Đồng Rupi Nepal
- Đồng Rupi Pakistan
- Đồng Rupi Seychellois
- Đồng Rupi Sri Lanka
- Đồng Sheqel Mới của Israel
- Đồng Silinh Kenya
- Đồng Silinh Somali
- Đồng Silinh Tanzania
- Đồng Silinh Uganda
- Đồng Som Kyrgyzstan
- Đồng Som Uzbekistan
- Đồng Somoni
- Đồng Sucre Ecuador
- Đồng Taka Bangladesh
- Đồng Tala
- Đồng Tenge Kazakhstan
- Đồng Tughrik Mông Cổ
- Đồng Unidad de Fomento
- Đồng Vatu Vanuatu
- Đồng Won Hàn Quốc
- Đồng Won Triều Tiên
- Đồng Yên Nhật
- Đồng Zloty Ba Lan
- Paladi
- Peso Phillippine
- SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
- Tiền ảo Ethereum
- Tiền mã hóa Litecoin
- Tiền mã hóa Ripple
- Tiền mặt mã hóa Bitcoin
- Vàng
- Việt Nam Đồng
VND ₫ - Việt Nam Đồng- Bạc
- Bạch kim
- Bitcoin
- Đồng Afghani của Afghanistan
- Đồng Ariary Malagasy
- Đồng Balboa Panama
- Đồng Bảng Ai Cập
- Đồng Bảng Anh
- Đồng Bảng Gibraltar
- Đồng Bảng Li Băng
- Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
- Đồng Bảng Saint Helena
- Đồng Bảng Sudan
- Đồng Bảng Syria
- Đồng Bạt Thái
- Đồng Birr Ethiopia
- Đồng Bolívar Soberano
- Đồng Bolivar Venezuala
- Đồng Cedi Ghana
- Đồng Colon Costa Rica
- Đồng Colon Salvador
- Đồng Cordoba Nicaragua
- Đồng Curon Đan Mạch
- Đồng Curon Iceland
- Đồng Curon Na Uy
- Đồng Curon Thụy Điển
- Đồng Dalasi Gambia
- Đồng Denar Macedonia
- Đồng Đina Algeri
- Đồng Đina Bahrain
- Đồng Đina Iraq
- Đồng Đina Jordan
- Đồng Đina Kuwait
- Đồng Đina Libya
- Đồng Đina Serbia
- Đồng Đina Tunisia
- Đồng Dirham Emirate
- Đồng Dirham Ma Rốc
- Đồng Đô la Bahamia
- Đồng Đô la Barbados
- Đồng Đô la Belize
- Đồng Đô la Bermuda
- Đồng Đô la Boliviano Bolivia
- Đồng Đô la Brunei
- Đồng Đô la Canada
- Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
- Đồng Đô la Đài Loan
- Đồng Đô la Đông Caribe
- Đồng Đô la Fiji
- Đồng Đô la Guyana
- Đồng Đô la Hồng Kông
- Đồng Đô la Jamaica
- Đồng Đô la Liberia
- Đồng Đô la Mỹ
- Đồng Đô la Namibia
- Đồng Đô la New Zealand
- Đồng Đô la Quần đảo Cayman
- Đồng Đô la Singapore
- Đồng Đô la Suriname
- Đồng Đô la Trinidad và Tobago
- Đồng Đô la Úc
- Đồng Dobra
- Đồng Dobra Sao Tome
- Đồng Dram Armenia
- Đồng Escudo của Cabo Verde
- Đồng Euro
- Đồng Florin Aruba
- Đồng Forint Hungary
- Đồng Franc Burundi
- Đồng Franc CFA Tây Phi
- Đồng Franc CFA Trung Phi
- Đồng Franc Comoros
- Đồng Franc Congo
- Đồng Franc Djibouti
- Đồng Franc Guinea
- Đồng Franc Rwanda
- Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
- Đồng Franc Thụy Sĩ
- Đồng Gourde Haiti
- Đồng Guarani Paraguay
- Đồng Guilder Antilles Hà Lan
- Đồng Hryvnia Ukraina
- Đồng Kina Papua New Guinea
- Đồng Kip Lào
- Đồng Koruna Séc
- Đồng Kroon Estonia
- Đồng Kuna Croatia
- Đồng Kwacha Malawi
- Đồng Kwacha Zambia
- Đồng Kwanza
- Đồng Kyat Mynamar
- Đồng Lari Georgia
- Đồng Lats Latvia
- Đồng Lek Anbani
- Đồng Lempira Honduras
- Đồng Leone của Sierra Leone
- Đồng Leu Moldova
- Đồng Leu Rumani
- Đồng Lev Bungary
- Đồng Lilangeni Swaziland
- Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Đồng Loti Lesotho
- Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
- Đồng Manat Azerbaijan
- Đồng Manat Turkmenistan
- Đồng Metical Mozambique
- Đồng Naira Nigeria
- Đồng Nakfa
- Đồng Neuvo Sol Peru
- Đồng Ngultrum Bhutan
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
- Đồng Ouguiya
- Đồng Ouguiya Mauriatania
- Đồng Pa’anga
- Đồng Pataca Ma Cao
- Đồng Peso Argentina
- Đồng Peso Chile
- Đồng Peso Colombia
- Đồng Peso Cuba
- Đồng Peso Dominica
- Đồng Peso Mexico
- Đồng Peso Uruguay
- Đồng Pound Nam Sudan
- Đồng Pula Botswana
- Đồng Quetzal Guatemala
- Đồng Rand Nam Phi
- Đồng Real Braxin
- Đồng Rial Iran
- Đồng Rial Oman
- Đồng Rial Qatar
- Đồng Rial Yemen
- Đồng Riel Campuchia
- Đồng Ringgit Malaysia
- Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
- Đồng Rufiyaa Maldives
- Đồng Rúp Belarus
- Đồng Rúp Nga
- Đồng Rupi Ấn Độ
- Đồng Rupi Indonesia
- Đồng Rupi Mauritia
- Đồng Rupi Nepal
- Đồng Rupi Pakistan
- Đồng Rupi Seychellois
- Đồng Rupi Sri Lanka
- Đồng Sheqel Mới của Israel
- Đồng Silinh Kenya
- Đồng Silinh Somali
- Đồng Silinh Tanzania
- Đồng Silinh Uganda
- Đồng Som Kyrgyzstan
- Đồng Som Uzbekistan
- Đồng Somoni
- Đồng Sucre Ecuador
- Đồng Taka Bangladesh
- Đồng Tala
- Đồng Tenge Kazakhstan
- Đồng Tughrik Mông Cổ
- Đồng Unidad de Fomento
- Đồng Vatu Vanuatu
- Đồng Won Hàn Quốc
- Đồng Won Triều Tiên
- Đồng Yên Nhật
- Đồng Zloty Ba Lan
- Paladi
- Peso Phillippine
- SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
- Tiền ảo Ethereum
- Tiền mã hóa Litecoin
- Tiền mã hóa Ripple
- Tiền mặt mã hóa Bitcoin
- Vàng
NgàyTuầnThángNăm5 NămTối đaDữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách3573.960.000279801676571646 Yuan (currency) - Wikipedia
Today, the term "Yuan" usually refers to the primary unit of account of the renminbi (RMB), the currency of the People's Republic of China. RMB banknotes start at one Yuan and go up to 100 Yuan. It is also used as a synonym of that currency, especially in international contexts – the ISO 4217 standard code for renminbi is CNY, an abbreviation of "Chinese yuan". (A similar case is the use of the terms sterling to designate British currency and pound for the unit of account.)
Wikipedia · Nội dung trong CC-BY-SA giấy phépRenminbi - Wikipedia
The ISO code for the renminbi is CNY, an abbreviation of "Chinese yuan" as it is often referred to in international finance. Hong Kong markets that trade renminbi at free-floating rates use the unofficial code CNH. This is to distinguish the rates from those fixed by Chinese central banks on the mainland. RMB is not a currency code but is sometimes used like one in China.
The currency symbol is ¥, but because it is shared with the Japanese yen, CN¥ is sometimes used…Wikipedia · Nội dung trong CC-BY-SA giấy phépYuan — Wikipédia
Chinese renminbi - Wikipedia
Renminbi cinese - Wikipedia
Renminbi – Wikipedia
人民元 - Wikipedia
Renminbi – Wikipédia, a enciclopédia livre
Tìm kiếm có liên quan cho chinese yuan wikipedia