vương quốc phổ wikipedia - EAS
Prusse in Vietnamese - French-Vietnamese Dictionary | Glosbe
https://glosbe.com › fr › vi › PrusseVương quốc Phổ HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource. Show algorithmically generated translations. prusse translations prusse Add . phổ noun. les bijoux les plus prestigieux que vous pouviez porter en Prusse. đồ trang sức cho địa vị …
Königgrätzer Marsch (Hành khúc Königgrätz) Hành khúc của Vương quốc Phổ …
pruisen in Vietnamees - Nederlands-Vietnamees Woordenboek
https://nl.glosbe.com › nl › vi › pruisenVương quốc Phổ HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource. Phổ adjective proper. Voor zover ik weet, hebben we geen oorlog met Pruisen. Theo chỗ tôi biết, chúng ta không đánh nhau với Phổ. nl.wiktionary.org_2014. Toon algoritmisch gegenereerde vertalingen.
Preußen in Vietnamese - German-Vietnamese Dictionary | Glosbe
https://glosbe.com › de › vi › PreußenVương quốc Phổ HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource. Show algorithmically generated translations. preußen translations preußen Add . phổ noun. Soweit ich weiß, kämpfen wir aber nicht gegen Preußen. Theo chỗ tôi biết, chúng ta không đánh nhau với Phổ. wiki. Show algorithmically generated translations.
Prússia trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Việt
https://vi.glosbe.com › pt › vi › PrússiaVương quốc Phổ HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. prússia bản dịch prússia Thêm . phổ noun. Não, melhor colocar azul da Prússia. Không, anh nên cho thêm màu xanh Phổ. wiki. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán.
Thổ vương | Thế thần toàn thư | Fandom
https://avatar.sandbox-adeng05.fandom.com › vi › wiki › Thổ_vươngBài viết này tập trung vào tước hiệu chính trị. Với những mục đích tìm kiếm khác, xem Thổ vương (định hướng). Hoàng đế Thổ Quốc hay Thổ vương (hay Hoàng hậu Thổ Quốc hoặc Thổ hậu đối với nữ giới) là nguyên thủ của Thổ Quốc và người nắm …
Vấn đề về môi trường ở Vương quốc Anh – Wikipedia tiếng Việt
https://vi.wikipedia.org › wiki › Vấn_đề_về_môi_trường_ở_Vương_quốc_AnhỞ các vùng biển của Vương quốc Anh, ... Tái chế/tái sử dụng cùng với ủ phân đã trở thành phương pháp quản lý chất thải phổ biến ở Vương quốc Anh, chiếm 42.2% tổng chất thải từ các đô thị. Năm 2012, 13.1 triệu tấn chất thải từ các đô thị đã được ủ phân ...
Hỏa vương | Thế thần toàn thư | Fandom
https://avatar.sandbox-adeng05.fandom.com › vi › wiki › Hỏa_vươngHỏa vương (Hán tự: 烈火君, Hán Việt: Liệt Hỏa vương, tiếng Anh: Fire Lord) là nhà cầm quyền tối cao của Hỏa Quốc, có thể là nam hoặc nữ, và thông thường là một hỏa nhân quyền năng. Hỏa vương trú ngụ trong Cung điện Hoàng gia tại Thủ đô Hỏa Quốc. Tước hiệu hiện tại được nắm giữ bởi Izumi từ năm ...
Vương Lăng - Mobile TW/Eng | Wikia Tam Quốc Sát | Fandom
https://tam-quoc-sat.fandom.com › vi › wiki › Vương_Lăng_-_Mobile_TW › EngThông tin. Vương Lăng (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là Ngạn Vân (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Vương Lăng quê ở huyện Kì quận Thái Nguyên (thuộc Tinh châu), là cháu gọi tư đồ Vương Doãn nhà Đông Hán bằng ...
Vương quốc không mặc quần áo - WIKI
https://wikitieudung.com › vuong-quoc-khong-mac-quan-aoWiki Một trọng tài bóng đá đi du lịch lạc vào vương quốc toàn nữ giới. Ở đây, chẳng có ai mặc quần áo và ông cũng không được ngoại lệ. Khi người ta …
Vương quốc Galicia và Lodomeria – Wikipedia tiếng Việt
ent.churchrez.org › wiki-https-vi.wikipedia.org › wiki...Tạo tài khoản Công nhân Tạo tài khoảnĐăng nhập Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập tìm hiểu thêm Thảo luận cho địa chỉ nàyĐóng góp Bài …
Trụ Vương – Wikipedia tiếng Việt
https://vi.wikipedia.org › wiki › Trụ_VươngTrụ Vương. (chi tiết...) Đế Tân ( chữ Hán: 帝辛), tên thật Tử Thụ (子受) hoặc Tử Thụ Đức (子受德), còn gọi là Thương vương Thụ (商王受), Thương Trụ, Thương Thụ, là vị vua cuối cùng đời nhà Thương trong lịch sử Trung Quốc [1]. Ông được cho là ở ngôi từ 1154 TCN ...
prusse trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
https://vi.glosbe.com › fr › vi › prusseVương quốc Phổ HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Cụm từ tương tự. Frédéric II de Prusse. Friedrich II của Phổ. Ví dụ Thêm .
AED/EUR - Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham / Euro …
https://vi.currencyaz.com › converter › 6516000-aed-to-eurAED đến EUR chuyển đổi. Tỷ giá tiền tệ sống cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Euro. Máy tính miễn phí để chuyển đổi bất kỳ loại ngoại tệ nào và cung cấp kết quả tức thì với tỷ giá hối đoái mới nhất.
- Some results have been removed