soviet ruble value - EAS

138,000 kết quả
  1. 1 Đồng Rúp Nga =
    296.96 Việt Nam Đồng
    Đã cập nhật lần cuối ·
    RUB ₽ - Đồng Rúp Nga
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    • Việt Nam Đồng
    VND ₫ - Việt Nam Đồng
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    Dữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách
    296.96
    0.0033674568965517244
  2. 1 ruble 1964-1991, USSR - Coin value - uCoin.net

    https://en.ucoin.net/coin/ussr-1-ruble-1964-1991/?tid=4158

    29 hàng · USSR: Denomination: 1 ruble: Year: 1964-1991: Period: Soviet Union (1961 - 1991) Coin type: Circulation coins: Composition: Copper-Zinc-Nickel: Edge type: Lettered: Edge description: …

    • Tổng số đề nghị: 30
    • Country: USSR
    • Khoảng giá: $0.69 - $3.45
    • Denomination: 1 ruble
  3. Soviet ruble - Wikipedia

    https://en.wikipedia.org/wiki/Soviet_ruble

    The Soviet ruble (Russian: рубль) was the currency of the Russian Soviet Federative Socialist Republic (RSFSR) from 1917 and later the Union of Soviet Socialist Republics (USSR). One ruble was divided into 100 kopeks (копейка, pl. копейки – kopeyka, kopeyki). Many of the ruble designs were created by Ivan Dubasov. The production of Soviet rubles was the responsibility of the Federa…

    Wikipedia · Nội dung trong CC-BY-SA giấy phép
  4. 1 Ruble, Soviet Union - Numista

    https://en.numista.com/catalogue/pieces4591.html

    Soviet Union (Russia) Period: Soviet Union : Type: Circulating commemorative coin Year: 1970 : Value: 1 Ruble (1 SUR) Currency: Ruble (1961-1991) Composition: Nickel brass: Weight: 12.8 g: Diameter: 31 mm: Thickness: 2.4 mm: Shape: Round

    • Issuer: Soviet Union (Russia)
    • Type: Circulating commemorative coin
    • Period: Soviet Union ( 1922-1991)
    • Year: 1970
  5. 1 ruble 1970 - Vladimir Lenin, USSR - Coin value - uCoin.net

    https://en.ucoin.net/coin/ussr-1-ruble-1970/?tid=4192

    Worth - USSR 1 ruble 1970, 100th Anniversary - Birth of Vladimir Lenin in the coin catalog at uCoin.net - International Catalog of World Coins.

    • Tổng số đề nghị: 33
    • Country: USSR
    • Khoảng giá: $0.13 - $50.31
    • Denomination: 1 ruble
  6. USSR CCCP Soviet Russian coins catalog with values and ...

    https://worldcoinsinfo.com/world/ussr-coins.html

    The Union of Soviet Socialist Republics - USSR (1922-1991) Rouble=100 kopeks (1924-1946) 1 rouble 1924 silver 1924 г. (YEAR) / worker and peasant, rising sun CCCP (USSR) / ОДИН РУБЛЬ (ONE ROUBLE) / ПРОЛЕТАРИИ ВСЕХ СТРАН СОЕДИНЯЙТЕСЬ! (PROLETARIES OF ALL COUNTRIES UNITE!) / Coat of arms

  7. soviet ruble products for sale | eBay

    https://www.ebay.com/b/soviet-ruble/bn_7024832395
  8. Soviets Sharply Devalue Ruble in Move to Crush Currency ...

    https://www.latimes.com/archives/la-xpm-1991-04-04-fi-2827-story.html

    04/04/1991 · The Soviet ruble officially will still be worth $1.70 on paper. But anyone with U.S. dollars or other hard currencies will be able to buy rubles

    • Is Accessible For Free: False
    • Thời gian đọc ước tính: 4 phút
  9. RUB Inflation Calculator - Russian Ruble (1993-2022)

    https://www.inflationtool.com/russian-ruble

    The inflation rate in Russia between 1993 and 2021 was 38,082.56%, which translates into a total increase of ₽38,082.56. This means that 100 rubles in 1993 are equivalent to 38,182.56 rubles in 2021. In other words, the purchasing power of ₽100 in 1993 equals ₽38,182.56 in 2021.

  10. Soviet Ruble In Russian Paper Money for sale | eBay

    https://www.ebay.com/b/Soviet-Ruble-In-Russian...
  11. How much was a ruble worth in 1986? - Quora

    https://www.quora.com/How-much-was-a-ruble-worth-in-1986

    Answer (1 of 6): One Soviet ruble is 2kg of bread 20 metro rides 900 gram (two packs of 450 grams) of icecream Or 4 chocolate-frosted Eskimo icecream 1.5 average lunches in a factory’s cafeteria 0.5 kg of meat 7.1 kg of potato 1 kg of sugar 50 …

  12. Một số kết quả đã bị xóa


Results by Google, Bing, Duck, Youtube, HotaVN