usa currency is - EAS

24,300,000 kết quả
  1. 1 Đồng Đô la Mỹ =
    22,680 Việt Nam Đồng
    Đã cập nhật lần cuối ·
    USD $ - Đồng Đô la Mỹ
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    • Việt Nam Đồng
    VND ₫ - Việt Nam Đồng
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    Dữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách
    22680
    4.409171075837743E-05
  2. United States Currency | USAGov

    https://www.usa.gov/currency

    12/01/2022 · American paper currency come in seven denominations: $1, $2, $5, $10, $20, $50, and $100. The United States no longer issues bills in larger denominations, such as $500, $1,000, $5,000, and $10,000 bills. But they are still legal tender and may still be in circulation. All U.S. currency issued since 1861 is valid and redeemable at its full face value.

  3. The Seven Denominations | U.S. Currency Education Program

    https://www.uscurrency.gov/denomination

    The current design $100 note is the latest denomination of U.S. currency to be redesigned, and it was issued on October 8, 2013. The current design $100 note features additional security features including a 3-D Security Ribbon and color-shifting Bell in the Inkwell.

  4. USA Currency Coins: Penny, Nickel, Dime, Quarter, Dollar ...

    https://www.immihelp.com/usa-currency-coins

    U.S. currency is produced at U.S. Treasury locations in Washington, D.C., and Fort Worth, Texas. 100 cents are equal to 1 dollar. Every coin has the phrase “IN GOD WE TRUST” and “E PLURIBUS UNUM” (Latin for the phrase “From many, one”).

    • Thời gian đọc ước tính: 2 phút
    • US Dollar: Definition, Symbols, Denomination, Currency

      https://www.thebalance.com/the-u-s-dollar-3305729
      • There are six denominations of coins produced, with the costs to produce them as follows:7 1. Penny (worth 1 cent): In 2019, pennies cost taxpayers about $68 million. 2. Nickel (worth 5 cents): Nickels add about $21 million to the U.S. debt. 3. Dime(worth 10 cents): Dimes only cost 3.7 cents each to produce. 4. Quarter (worth 25 cents): These costs 9 cents to make and distribute. 5. Hal…
      Xem thêm trên thebalance.com
      Xuất bản: 05/08/2012
      Thời gian đọc ước tính: 7 phút
    • The Fed - How much U.S. currency is in circulation?

      https://www.federalreserve.gov/faqs/currency_12773.htm

      24/03/2021 · How much U.S. currency is in circulation? For information on how much U.S. currency is in circulation, refer to the latest release of H.4.1 Factors Affecting Reserve Balances. Related Information. Data for Currency and Coin Services

    • Why the U.S. Dollar Is the World Currency

      https://www.thebalance.com/world-currency-3305931

      21/04/2009 · The most popular are the U.S. dollar, the euro, and the yen. Another name for a global currency is the reserve currency. According to the International Monetary Fund, the U.S. dollar is the most popular. As of the fourth quarter of 2019, it makes up over 60% of all known central bank foreign exchange reserves.

      • Nghề nghiệp: President, World Money Watch
    • Currency Exchange Table (US Dollar - USD) - X-Rates

      https://www.x-rates.com/table

      54 hàng · 07/02/2022 · US Dollar 1.00 USD inv. 1.00 USD; Euro: 0.874471: 1.143549: British …

    • List of Currency Codes by Country (ISO 4217)

      https://www.iban.com/currency-codes

      269 hàng · 12/01/2022 · US Dollar: USD: 840: PALESTINE, STATE OF: No universal currency: …

    • Exchange Rate US Dollar to Chinese Yuan Renminbi (Currency ...

      https://www.x-rates.com/calculator/?from=USD&to=CNY&amount=

      04/02/2022 · Exchange Rate US Dollar to Chinese Yuan Renminbi. 1.00 USD = 6.338950 CNY. Jan 21, 2022 22:38 UTC. View USD Rates Table. View CNY Rates Table. View USD / CNY Graphs. 1. Configure Converter. ↔.

    • Currency.com

      https://currency.com

      Currency.com does not offer service for USA residents, but you are welcome to check the website content.



    Results by Google, Bing, Duck, Youtube, HotaVN