bulgarian words in english - EAS
21,700,000 kết quả
- English. Bulgarian (български) Transliteration bǎlgarski; I. аз. az; you (singular) ти. ti; he. той. toj; we. ние. nie; you (plural) вие. vie; they. те. te; this. това. tova; that. онова. onova; here. тук. tuk; there. там. tam; who. кой. koj; what. какъв. kakǎv; where. къде. kǎde; when. кога. koga; how. как. kak; not. не. ne; all. всички; цял/целият. vsički; cjal/celijatwww.101languages.net/bulgarian/bulgarian-word-list/
- Mọi người cũng hỏi
- 10/500✕Hoán đổi ngôn ngữRất tiếc, đã xảy ra lỗi. Hãy thử làm mới trang hoặc sử dụng Công cụ dịch trên BingBạn đã vượt quá số lượng bản dịch cho phép. Vui lòng thử lại sau.ID gỡ lỗi:Bạn nhập quá nhiều văn bản cần dịch cùng lúc. Hãy thử nhập ít văn bản hơnna anglian ezikCảm ơn bạn!Các cách khác để nói điều nàySẽ thêm nội dung mới vào phía trên khu vực tập trung hiện tại khi lựa chọnCác cách khác để nói điều nàyCách sử dụng на английски езикCác ví dụ được tạo tự động. Các kết quả có thể không chính xác hoặc không có lỗi.Cụm từ được sử dụng rộng rãiSẽ thêm nội dung mới vào phía trên khu vực tập trung hiện tại khi lựa chọnCụm từ được sử dụng rộng rãiDữ liệu từ: Trình dịch Microsoft
Bulgarian-English online translator and dictionary ...
Translate Bulgarian to English online | Translate.com
12 Phrases You Need to Know Before Visiting Bulgaria
9 Bulgarian Slang Words to Help You Speak Like a local
BULGARIAN - ENGLISH - HappyChild
100 Core Bulgarian Words - BulgarianPod101
Bulgarian Word List101 Languages
Learn the 30 most important words in Bulgarian!