canadian dollar value today - EAS

25,100,000 kết quả
  1. 1 Đồng Đô la Canada =
    17,888.03 Việt Nam Đồng
    Đã cập nhật lần cuối ·
    CAD $ - Đồng Đô la Canada
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    • Việt Nam Đồng
    VND ₫ - Việt Nam Đồng
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    Dữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách
    17888.03
    5.590330517111164E-05
  2. Canadian Dollar/U.S. Dollar (FOREX: CADUSD) Quote - The ...

    https://www.theglobeandmail.com/investing/markets/currencies/cadusd

    Today's Trading. Day Low 0.78406. Day High 0.78925. Open: 0.78605. Price movement based on the high, low and last over the given period. Previous Close. YTD High.

  3. USDCAD | Canadian Dollar Overview | MarketWatch

    https://www.marketwatch.com/investing/currency/usdcad

    11/02/2022 · USDCAD | A complete Canadian Dollar currency overview by MarketWatch. View the currency market news and exchange rates to see currency strength.

    • 1 Month: 0.03%
    • 5 Day: 0.84%
    • 3 Month: 1.08%
    • YTD: 0.41%
  4. CAD - Canadian Dollar rates, news, and tools | Xe

    https://www.xe.com/currency/cad-canadian-dollar

    The Canadian Dollar is the seventh-most traded currency on the Forex market, as many institutions and individuals trade the CAD. People also refer to the CAD as the Loonie, buck, Huard, and Piastre (in French). The Canadian Dollar is held as a reserve currency by a number of central banks. It is also known as a commodity currency, due to the ...

    • Central bank: Bank of Canada
    • Canadian Dollar(CAD) Today - Canadian Dollar Currency ...

      https://www.fx-exchange.com/cad

      23 hàng · Canadian Dollar(CAD) Currency Exchange Rates . This is the page of Canadian

    • CAD (Canadian Dollar) - Latest News, Analysis and Forex ...

      https://www.dailyfx.com/cad

      09/02/2022 · The Canadian Dollar is often referred to as 'The Loonie', because of the loon bird that draws the attention on the $1 Canadian coin. The CAD is …

    • Live Canadian Dollar (CAD) Exchange Rates Today With Best ...

      https://www.exchangerates.org.uk/Canadian-Dollar-CAD-currency-table.html

      04/02/2022 · The Pound to Canadian Dollar (GBP/CAD) exchange rate lifted throughout the week, beginning the session at CA$1.7083, slipping as low as CA$1.7044 at the close of Monday before rising to CA$1.7302 ...



    Results by Google, Bing, Duck, Youtube, HotaVN