us dollar value by year - EAS

  1. 1 Đồng Đô la Mỹ =
    22,735 Việt Nam Đồng
    Đã cập nhật lần cuối ·
    USD $ - Đồng Đô la Mỹ
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    • Việt Nam Đồng
    VND ₫ - Việt Nam Đồng
    • Bạc
    • Bạch kim
    • Bitcoin
    • Đồng Afghani của Afghanistan
    • Đồng Ariary Malagasy
    • Đồng Balboa Panama
    • Đồng Bảng Ai Cập
    • Đồng Bảng Anh
    • Đồng Bảng Gibraltar
    • Đồng Bảng Li Băng
    • Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
    • Đồng Bảng Saint Helena
    • Đồng Bảng Sudan
    • Đồng Bảng Syria
    • Đồng Bạt Thái
    • Đồng Birr Ethiopia
    • Đồng Bolívar Soberano
    • Đồng Bolivar Venezuala
    • Đồng Cedi Ghana
    • Đồng Colon Costa Rica
    • Đồng Colon Salvador
    • Đồng Cordoba Nicaragua
    • Đồng Curon Đan Mạch
    • Đồng Curon Iceland
    • Đồng Curon Na Uy
    • Đồng Curon Thụy Điển
    • Đồng Dalasi Gambia
    • Đồng Denar Macedonia
    • Đồng Đina Algeri
    • Đồng Đina Bahrain
    • Đồng Đina Iraq
    • Đồng Đina Jordan
    • Đồng Đina Kuwait
    • Đồng Đina Libya
    • Đồng Đina Serbia
    • Đồng Đina Tunisia
    • Đồng Dirham Emirate
    • Đồng Dirham Ma Rốc
    • Đồng Đô la Bahamia
    • Đồng Đô la Barbados
    • Đồng Đô la Belize
    • Đồng Đô la Bermuda
    • Đồng Đô la Boliviano Bolivia
    • Đồng Đô la Brunei
    • Đồng Đô la Canada
    • Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
    • Đồng Đô la Đài Loan
    • Đồng Đô la Đông Caribe
    • Đồng Đô la Fiji
    • Đồng Đô la Guyana
    • Đồng Đô la Hồng Kông
    • Đồng Đô la Jamaica
    • Đồng Đô la Liberia
    • Đồng Đô la Mỹ
    • Đồng Đô la Namibia
    • Đồng Đô la New Zealand
    • Đồng Đô la Quần đảo Cayman
    • Đồng Đô la Singapore
    • Đồng Đô la Suriname
    • Đồng Đô la Trinidad và Tobago
    • Đồng Đô la Úc
    • Đồng Dobra
    • Đồng Dobra Sao Tome
    • Đồng Dram Armenia
    • Đồng Escudo của Cabo Verde
    • Đồng Euro
    • Đồng Florin Aruba
    • Đồng Forint Hungary
    • Đồng Franc Burundi
    • Đồng Franc CFA Tây Phi
    • Đồng Franc CFA Trung Phi
    • Đồng Franc Comoros
    • Đồng Franc Congo
    • Đồng Franc Djibouti
    • Đồng Franc Guinea
    • Đồng Franc Rwanda
    • Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
    • Đồng Franc Thụy Sĩ
    • Đồng Gourde Haiti
    • Đồng Guarani Paraguay
    • Đồng Guilder Antilles Hà Lan
    • Đồng Hryvnia Ukraina
    • Đồng Kina Papua New Guinea
    • Đồng Kip Lào
    • Đồng Koruna Séc
    • Đồng Kroon Estonia
    • Đồng Kuna Croatia
    • Đồng Kwacha Malawi
    • Đồng Kwacha Zambia
    • Đồng Kwanza
    • Đồng Kyat Mynamar
    • Đồng Lari Georgia
    • Đồng Lats Latvia
    • Đồng Lek Anbani
    • Đồng Lempira Honduras
    • Đồng Leone của Sierra Leone
    • Đồng Leu Moldova
    • Đồng Leu Rumani
    • Đồng Lev Bungary
    • Đồng Lilangeni Swaziland
    • Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
    • Đồng Loti Lesotho
    • Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
    • Đồng Manat Azerbaijan
    • Đồng Manat Turkmenistan
    • Đồng Metical Mozambique
    • Đồng Naira Nigeria
    • Đồng Nakfa
    • Đồng Neuvo Sol Peru
    • Đồng Ngultrum Bhutan
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
    • Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
    • Đồng Ouguiya
    • Đồng Ouguiya Mauriatania
    • Đồng Pa’anga
    • Đồng Pataca Ma Cao
    • Đồng Peso Argentina
    • Đồng Peso Chile
    • Đồng Peso Colombia
    • Đồng Peso Cuba
    • Đồng Peso Dominica
    • Đồng Peso Mexico
    • Đồng Peso Uruguay
    • Đồng Pound Nam Sudan
    • Đồng Pula Botswana
    • Đồng Quetzal Guatemala
    • Đồng Rand Nam Phi
    • Đồng Real Braxin
    • Đồng Rial Iran
    • Đồng Rial Oman
    • Đồng Rial Qatar
    • Đồng Rial Yemen
    • Đồng Riel Campuchia
    • Đồng Ringgit Malaysia
    • Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
    • Đồng Rufiyaa Maldives
    • Đồng Rúp Belarus
    • Đồng Rúp Nga
    • Đồng Rupi Ấn Độ
    • Đồng Rupi Indonesia
    • Đồng Rupi Mauritia
    • Đồng Rupi Nepal
    • Đồng Rupi Pakistan
    • Đồng Rupi Seychellois
    • Đồng Rupi Sri Lanka
    • Đồng Sheqel Mới của Israel
    • Đồng Silinh Kenya
    • Đồng Silinh Somali
    • Đồng Silinh Tanzania
    • Đồng Silinh Uganda
    • Đồng Som Kyrgyzstan
    • Đồng Som Uzbekistan
    • Đồng Somoni
    • Đồng Sucre Ecuador
    • Đồng Taka Bangladesh
    • Đồng Tala
    • Đồng Tenge Kazakhstan
    • Đồng Tughrik Mông Cổ
    • Đồng Unidad de Fomento
    • Đồng Vatu Vanuatu
    • Đồng Won Hàn Quốc
    • Đồng Won Triều Tiên
    • Đồng Yên Nhật
    • Đồng Zloty Ba Lan
    • Paladi
    • Peso Phillippine
    • SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
    • Tiền ảo Ethereum
    • Tiền mã hóa Litecoin
    • Tiền mã hóa Ripple
    • Tiền mặt mã hóa Bitcoin
    • Vàng
    Dữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách
    22735
    4.398504508467121E-05
  2. Inflation Calculator | Find US Dollar's Value from 1913-2022

    https://www.usinflationcalculator.com

    10/02/2022 · This US Inflation Calculator measures the buying power of the dollar over time. To use it, just enter any two dates from 1913 to 2021, an amount, and then click 'Calculate'. (Inflation data for 2022 will be available Feb. 10 when pricing data for January is released.)

  3. USD Inflation Calculator - US Dollar (1956-2022)

    https://www.inflationtool.com/us-dollar

    The inflation rate in the United States between 1956 and 2021 was 896.82%, which translates into a total increase of $896.82. This means that 100 dollars in 1956 are equivalent to 996.82 dollars in 2021. In other words, the purchasing power of $100 in 1956 equals $996.82 in 2021. The average annual inflation rate between these periods was 3.6%.

  4. United States Dollar - 2022 Data - 1971-2021 Historical ...

    https://tradingeconomics.com/united-states/currency

    Historically, the United States Dollar reached an all time high of 164.72 in February of 1985. United States Dollar - data, forecasts, historical chart - was last updated on February of 2022.

  5. $1 in 1800 → 2022 | Inflation Calculator

    https://www.officialdata.org/us/inflation/1800?amount=1

    223 hàng · Value of $1 from 1800 to 2022 $1 in 1800 is equivalent in purchasing power to …

  6. Value of the US dollar 1635-2020 | Statista

    https://www.statista.com/statistics/1032048/value-us-dollar-since-1640

    387 hàng · 02/11/2020 · When converted to the value of one US dollar in 2020, goods and …

  7. U.S. Dollar Index - 43 Year Historical Chart | MacroTrends

    https://www.macrotrends.net/1329/us-dollar-index-historical-chart

    The index is adjusted for the aggregated home inflation rates of all included currencies. The price adjustment is especially important with our Asian and South American trading partners due to their significant inflation episodes of the 80s and 90s. The current dollar index as of December 2019 is 101.46. Show Recessions.



Results by Google, Bing, Duck, Youtube, HotaVN