hong kong dollar wikipedia - EAS
- 1 Đồng Đô la Hồng Kông =2,912.86 Việt Nam ĐồngĐã cập nhật lần cuối ·HKD $ - Đồng Đô la Hồng Kông
- Bạc
- Bạch kim
- Bitcoin
- Đồng Afghani của Afghanistan
- Đồng Ariary Malagasy
- Đồng Balboa Panama
- Đồng Bảng Ai Cập
- Đồng Bảng Anh
- Đồng Bảng Gibraltar
- Đồng Bảng Li Băng
- Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
- Đồng Bảng Saint Helena
- Đồng Bảng Sudan
- Đồng Bảng Syria
- Đồng Bạt Thái
- Đồng Birr Ethiopia
- Đồng Bolívar Soberano
- Đồng Bolivar Venezuala
- Đồng Cedi Ghana
- Đồng Colon Costa Rica
- Đồng Colon Salvador
- Đồng Cordoba Nicaragua
- Đồng Curon Đan Mạch
- Đồng Curon Iceland
- Đồng Curon Na Uy
- Đồng Curon Thụy Điển
- Đồng Dalasi Gambia
- Đồng Denar Macedonia
- Đồng Đina Algeri
- Đồng Đina Bahrain
- Đồng Đina Iraq
- Đồng Đina Jordan
- Đồng Đina Kuwait
- Đồng Đina Libya
- Đồng Đina Serbia
- Đồng Đina Tunisia
- Đồng Dirham Emirate
- Đồng Dirham Ma Rốc
- Đồng Đô la Bahamia
- Đồng Đô la Barbados
- Đồng Đô la Belize
- Đồng Đô la Bermuda
- Đồng Đô la Boliviano Bolivia
- Đồng Đô la Brunei
- Đồng Đô la Canada
- Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
- Đồng Đô la Đài Loan
- Đồng Đô la Đông Caribe
- Đồng Đô la Fiji
- Đồng Đô la Guyana
- Đồng Đô la Jamaica
- Đồng Đô la Liberia
- Đồng Đô la Mỹ
- Đồng Đô la Namibia
- Đồng Đô la New Zealand
- Đồng Đô la Quần đảo Cayman
- Đồng Đô la Singapore
- Đồng Đô la Suriname
- Đồng Đô la Trinidad và Tobago
- Đồng Đô la Úc
- Đồng Dobra
- Đồng Dobra Sao Tome
- Đồng Dram Armenia
- Đồng Escudo của Cabo Verde
- Đồng Euro
- Đồng Florin Aruba
- Đồng Forint Hungary
- Đồng Franc Burundi
- Đồng Franc CFA Tây Phi
- Đồng Franc CFA Trung Phi
- Đồng Franc Comoros
- Đồng Franc Congo
- Đồng Franc Djibouti
- Đồng Franc Guinea
- Đồng Franc Rwanda
- Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
- Đồng Franc Thụy Sĩ
- Đồng Gourde Haiti
- Đồng Guarani Paraguay
- Đồng Guilder Antilles Hà Lan
- Đồng Hryvnia Ukraina
- Đồng Kina Papua New Guinea
- Đồng Kip Lào
- Đồng Koruna Séc
- Đồng Kroon Estonia
- Đồng Kuna Croatia
- Đồng Kwacha Malawi
- Đồng Kwacha Zambia
- Đồng Kwanza
- Đồng Kyat Mynamar
- Đồng Lari Georgia
- Đồng Lats Latvia
- Đồng Lek Anbani
- Đồng Lempira Honduras
- Đồng Leone của Sierra Leone
- Đồng Leu Moldova
- Đồng Leu Rumani
- Đồng Lev Bungary
- Đồng Lilangeni Swaziland
- Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Đồng Loti Lesotho
- Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
- Đồng Manat Azerbaijan
- Đồng Manat Turkmenistan
- Đồng Metical Mozambique
- Đồng Naira Nigeria
- Đồng Nakfa
- Đồng Neuvo Sol Peru
- Đồng Ngultrum Bhutan
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
- Đồng Ouguiya
- Đồng Ouguiya Mauriatania
- Đồng Pa’anga
- Đồng Pataca Ma Cao
- Đồng Peso Argentina
- Đồng Peso Chile
- Đồng Peso Colombia
- Đồng Peso Cuba
- Đồng Peso Dominica
- Đồng Peso Mexico
- Đồng Peso Uruguay
- Đồng Pound Nam Sudan
- Đồng Pula Botswana
- Đồng Quetzal Guatemala
- Đồng Rand Nam Phi
- Đồng Real Braxin
- Đồng Rial Iran
- Đồng Rial Oman
- Đồng Rial Qatar
- Đồng Rial Yemen
- Đồng Riel Campuchia
- Đồng Ringgit Malaysia
- Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
- Đồng Rufiyaa Maldives
- Đồng Rúp Belarus
- Đồng Rúp Nga
- Đồng Rupi Ấn Độ
- Đồng Rupi Indonesia
- Đồng Rupi Mauritia
- Đồng Rupi Nepal
- Đồng Rupi Pakistan
- Đồng Rupi Seychellois
- Đồng Rupi Sri Lanka
- Đồng Sheqel Mới của Israel
- Đồng Silinh Kenya
- Đồng Silinh Somali
- Đồng Silinh Tanzania
- Đồng Silinh Uganda
- Đồng Som Kyrgyzstan
- Đồng Som Uzbekistan
- Đồng Somoni
- Đồng Sucre Ecuador
- Đồng Taka Bangladesh
- Đồng Tala
- Đồng Tenge Kazakhstan
- Đồng Tughrik Mông Cổ
- Đồng Unidad de Fomento
- Đồng Vatu Vanuatu
- Đồng Won Hàn Quốc
- Đồng Won Triều Tiên
- Đồng Yên Nhật
- Đồng Zloty Ba Lan
- Paladi
- Peso Phillippine
- SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
- Tiền ảo Ethereum
- Tiền mã hóa Litecoin
- Tiền mã hóa Ripple
- Tiền mặt mã hóa Bitcoin
- Vàng
- Việt Nam Đồng
VND ₫ - Việt Nam Đồng- Bạc
- Bạch kim
- Bitcoin
- Đồng Afghani của Afghanistan
- Đồng Ariary Malagasy
- Đồng Balboa Panama
- Đồng Bảng Ai Cập
- Đồng Bảng Anh
- Đồng Bảng Gibraltar
- Đồng Bảng Li Băng
- Đồng Bảng Quần đảo Falkland (Malvinas)
- Đồng Bảng Saint Helena
- Đồng Bảng Sudan
- Đồng Bảng Syria
- Đồng Bạt Thái
- Đồng Birr Ethiopia
- Đồng Bolívar Soberano
- Đồng Bolivar Venezuala
- Đồng Cedi Ghana
- Đồng Colon Costa Rica
- Đồng Colon Salvador
- Đồng Cordoba Nicaragua
- Đồng Curon Đan Mạch
- Đồng Curon Iceland
- Đồng Curon Na Uy
- Đồng Curon Thụy Điển
- Đồng Dalasi Gambia
- Đồng Denar Macedonia
- Đồng Đina Algeri
- Đồng Đina Bahrain
- Đồng Đina Iraq
- Đồng Đina Jordan
- Đồng Đina Kuwait
- Đồng Đina Libya
- Đồng Đina Serbia
- Đồng Đina Tunisia
- Đồng Dirham Emirate
- Đồng Dirham Ma Rốc
- Đồng Đô la Bahamia
- Đồng Đô la Barbados
- Đồng Đô la Belize
- Đồng Đô la Bermuda
- Đồng Đô la Boliviano Bolivia
- Đồng Đô la Brunei
- Đồng Đô la Canada
- Đồng Đô la của Quần đảo Solomon
- Đồng Đô la Đài Loan
- Đồng Đô la Đông Caribe
- Đồng Đô la Fiji
- Đồng Đô la Guyana
- Đồng Đô la Hồng Kông
- Đồng Đô la Jamaica
- Đồng Đô la Liberia
- Đồng Đô la Mỹ
- Đồng Đô la Namibia
- Đồng Đô la New Zealand
- Đồng Đô la Quần đảo Cayman
- Đồng Đô la Singapore
- Đồng Đô la Suriname
- Đồng Đô la Trinidad và Tobago
- Đồng Đô la Úc
- Đồng Dobra
- Đồng Dobra Sao Tome
- Đồng Dram Armenia
- Đồng Escudo của Cabo Verde
- Đồng Euro
- Đồng Florin Aruba
- Đồng Forint Hungary
- Đồng Franc Burundi
- Đồng Franc CFA Tây Phi
- Đồng Franc CFA Trung Phi
- Đồng Franc Comoros
- Đồng Franc Congo
- Đồng Franc Djibouti
- Đồng Franc Guinea
- Đồng Franc Rwanda
- Đồng Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp
- Đồng Franc Thụy Sĩ
- Đồng Gourde Haiti
- Đồng Guarani Paraguay
- Đồng Guilder Antilles Hà Lan
- Đồng Hryvnia Ukraina
- Đồng Kina Papua New Guinea
- Đồng Kip Lào
- Đồng Koruna Séc
- Đồng Kroon Estonia
- Đồng Kuna Croatia
- Đồng Kwacha Malawi
- Đồng Kwacha Zambia
- Đồng Kwanza
- Đồng Kyat Mynamar
- Đồng Lari Georgia
- Đồng Lats Latvia
- Đồng Lek Anbani
- Đồng Lempira Honduras
- Đồng Leone của Sierra Leone
- Đồng Leu Moldova
- Đồng Leu Rumani
- Đồng Lev Bungary
- Đồng Lilangeni Swaziland
- Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Đồng Loti Lesotho
- Đồng Mác Có thể chuyển đổi của Bosnia
- Đồng Manat Azerbaijan
- Đồng Manat Turkmenistan
- Đồng Metical Mozambique
- Đồng Naira Nigeria
- Đồng Nakfa
- Đồng Neuvo Sol Peru
- Đồng Ngultrum Bhutan
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
- Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài
- Đồng Ouguiya
- Đồng Ouguiya Mauriatania
- Đồng Pa’anga
- Đồng Pataca Ma Cao
- Đồng Peso Argentina
- Đồng Peso Chile
- Đồng Peso Colombia
- Đồng Peso Cuba
- Đồng Peso Dominica
- Đồng Peso Mexico
- Đồng Peso Uruguay
- Đồng Pound Nam Sudan
- Đồng Pula Botswana
- Đồng Quetzal Guatemala
- Đồng Rand Nam Phi
- Đồng Real Braxin
- Đồng Rial Iran
- Đồng Rial Oman
- Đồng Rial Qatar
- Đồng Rial Yemen
- Đồng Riel Campuchia
- Đồng Ringgit Malaysia
- Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
- Đồng Rufiyaa Maldives
- Đồng Rúp Belarus
- Đồng Rúp Nga
- Đồng Rupi Ấn Độ
- Đồng Rupi Indonesia
- Đồng Rupi Mauritia
- Đồng Rupi Nepal
- Đồng Rupi Pakistan
- Đồng Rupi Seychellois
- Đồng Rupi Sri Lanka
- Đồng Sheqel Mới của Israel
- Đồng Silinh Kenya
- Đồng Silinh Somali
- Đồng Silinh Tanzania
- Đồng Silinh Uganda
- Đồng Som Kyrgyzstan
- Đồng Som Uzbekistan
- Đồng Somoni
- Đồng Sucre Ecuador
- Đồng Taka Bangladesh
- Đồng Tala
- Đồng Tenge Kazakhstan
- Đồng Tughrik Mông Cổ
- Đồng Unidad de Fomento
- Đồng Vatu Vanuatu
- Đồng Won Hàn Quốc
- Đồng Won Triều Tiên
- Đồng Yên Nhật
- Đồng Zloty Ba Lan
- Paladi
- Peso Phillippine
- SDR (Quyền rút vốn đặc biệt)
- Tiền ảo Ethereum
- Tiền mã hóa Litecoin
- Tiền mã hóa Ripple
- Tiền mặt mã hóa Bitcoin
- Vàng
NgàyTuầnThángNăm5 NămTối đaDữ liệu từ Refinitiv · Miễn trách2912.860.0003433052051935211 - Xem thêmXem tất cả trên Wikipedia
Hong Kong dollar - Wikipedia
The Hong Kong dollar (Chinese: 港元, sign: HK$; code: HKD) is the official currency of the Hong Kong Special Administrative Region. It is subdivided into 100 cents or 1000 mils. The Hong Kong Monetary Authority is the monetary authority of Hong Kong and the Hong Kong dollar. Three commercial banks
...
Xem thêmWhen Hong Kong was established as a free trading port in 1841, there was no local currency in everyday circulation. Foreign currencies such as Indian rupees, Spanish or Mexican 8 reales, and Chinese cashcoins circulated. Since
...
Xem thêmIn formal Cantonese, the 圓 or 元 (Cantonese Yale: yùn) character is used. In informal Cantonese, 蚊 (Cantonese Yale: mān) is used. The use of the character 蚊 (mān) originate from the
...
Xem thêmIn 1863, 1-mil (1⁄10-cent), 1-cent and 10-cent coins were introduced, followed in 1866 by 5-cent and 20-cents, half-dollar and 1-dollar. The 1-mil and 1-cent were struck in bronze, with the 1 mil a holed coin.
...
Xem thêmThe issue of Hong Kong dollar notes is governed today by the Hong Kong Monetary Authority(HKMA), the governmental currency board of Hong Kong. Under licence from
...
Xem thêm• Krause, Chester L.; Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801–1991 (18th ed.). Krause Publications. ISBN 0873411501.
• Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer...
Xem thêmLinked exchange rate system
Since 1983, the linked exchange rate system is a unique type of exchange rate regime used for the Hong Kong dollar to be pegged with the United States dollarat a fixed rate of HK$7.80 = US$1. In this unique linked exchange...
Xem thêmVăn bản Wikipedia theo giấy phép CC-BY-SAMục này có hữu ích không?Cảm ơn! Cung cấp thêm phản hồi Đô la Hồng Kông – Wikipedia tiếng Việt
Đô la Hồng Kông (tiếng Trung: 港元; phiên âm Quảng Đông: góng yùn; Hán-Việt: cảng nguyên; ký hiệu: HK$; mã ISO 4217: HKD) là tiền tệ chính thức của Đặc khu Hành chính Hồng Kông. Một đô la được chia làm 100 cents. Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông là cơ quan tiền tệ của Chính phủ Hồng Kông, đồng thời là ngân hàng trung ương quản lý Đô la Hồng Kông.
Wikipedia · Nội dung trong CC-BY-SA giấy phépBanknotes of the Hong Kong dollar - Wikipedia
Dollar de Hong Kong — Wikipédia
Hongkong-Dollar – Wikipedia
Hongkongdollar – Wikipedia
Dólar de Hong Kong - Wikipedia, la enciclopedia libre
Hongkongi dollár – Wikipédia
Dollaro di Hong Kong - Wikipedia
دولار هونغ كونغ - ويكيبيديا
Tìm kiếm có liên quan cho hong kong dollar wikipedia