lãnh thổ wikipedia - EAS

約有 150,000 個結果
  1. Lãnh thổ là một phần bề mặt của Trái Đất có giới hạn gồm cả đất liền, nước và không gian. Thông thường nó được xem là thuộc sở hữu của một cá nhân, tổ chức, đoàn thể, quốc gia và có khi kể cả của loài vật.
    vi.wikipedia.org/wiki/L%C3%A3nh_th%E1%BB%95
    vi.wikipedia.org/wiki/L%C3%A3nh_th%E1%BB%95
    這對您是否有幫助?
  2. Lãnh thổ – Wikipedia tiếng Việt

    https://vi.wikipedia.org/wiki/Lãnh_thổ

    Lãnh thổ là một phần bề mặt của Trái Đất có giới hạn gồm cả đất liền, nước và không gian. Thông thường nó được xem là thuộc sở hữu của một cá nhân, tổ chức, đoàn thể, quốc gia và có khi kể cả của loài vật. Về địa lý, chính trị và hành chính, lãnh thổ là một phần đất nằm dưới sự quản lý của cơ quan chính quyền của một quốc gia. Lãnh thổ cũng được dùng theo nghĩa "không gian hoạt động của một cộng đồng người". Đối với loài vật thì là vùng địa lý sinh sống và tự vệ của …

    Wikipedia · CC-BY-SA 授權下的文字
    • 預估閱讀時間: 4 分鐘
    • Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh – Wikipedia tiếng Việt

      https://vi.wikipedia.org/wiki/Lãnh_thổ_hải_ngoại_thuộc_Anh

      Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh gồm 14 vùng lãnh thổ phụ thuộc về quyền tài phán và chủ quyền đối với Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Những vùng lãnh thổ này là một bộ phận của Đế quốc Anh, chưa giành được độc lập hoặc đã bỏ phiếu để duy trì vị thế lãnh thổ thuộc Anh. Các lãnh thổ này không là bộ phận cấu thành Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và, ngoại trừ Gibraltar, …

      Wikipedia · CC-BY-SA 授權下的文字
      • 預估閱讀時間: 8 分鐘
      • Danh sách lãnh thổ phụ thuộc – Wikipedia tiếng Việt

        https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_sách_lãnh_thổ_phụ_thuộc

        Danh sách các lãnh thổ phụ thuộc Hiện tại có 58 lãnh thổ phụ thuộc trong danh sách. Dưới đây, các lãnh thổ của Úc, Anh và New Zealand là thuộc Khối thịnh vượng chung Anh - mỗi quốc …

        • 預估閱讀時間: 13 分鐘
        • Lãnh thổ vô chủ – Wikipedia tiếng Việt

          https://vi.wikipedia.org/wiki/Lãnh_thổ_vô_chủ

          Lãnh thổ vô chủ (tiếng Latin là: Terra nullius) là một thuật ngữ pháp lý trong Luật Quốc tế (Công pháp quốc tế) trong đó quy định về một vùng đất (lãnh thổ) mà chưa được bất kỳ một quốc …

          • 預估閱讀時間: 7 分鐘
          • Quốc gia – Wikipedia tiếng Việt

            https://vi.wikipedia.org/wiki/Quốc_gia

            Bản đồ các quốc gia trên thế giới, kèm theo đó là quốc kì của các quốc gia trên lãnh thổ của mỗi nước Quốc gia (không nên nhầm với quốc gia tự trị vốn có vị thế nhỏ hơn vì chỉ là tự trị) là một …

            • 預估閱讀時間: 3 分鐘
            • Nhà nước – Wikipedia tiếng Việt

              https://vi.wikipedia.org/wiki/Nhà_nước

              Nhà nước có quyền lực chính trị công cộng đặc biệt; có bộ máy cưỡng chế, quản lý những công việc chung của xã hội. Nhà nước có quyền quản lý dân cư, phân chia lãnh thổ thành các đơn …

            • Canada – Wikipedia tiếng Việt

              https://vi.wikipedia.org/wiki/Canada

              Canada (phiên âm: Ca-na-đa; phát âm tiếng Anh: /ˈkænədə/ nghe (trợ giúp·thông tin), phát âm tiếng Pháp: [kanadɑ] nghe (trợ giúp·thông tin) còn gọi là Gia Nã Đại) là quốc gia có diện tích …

            • Quân đội nhân dân Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt

              https://vi.wikipedia.org/wiki/Quân_đội_Nhân_dân_Việt_Nam

              Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam. Quân đội nhân dân Việt Nam là lực lượng chính của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Theo Bộ Quốc phòng Việt Nam, sứ mệnh của quân …

            • Chính phủ Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt

              https://vi.wikipedia.org/wiki/Chính_phủ_Việt_Nam

              Chính phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (gọi tắt: Chính phủ Việt Nam) là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền …

            • Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube – …

              https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_sách_những_kênh_được_đăng_ký_nhiều...

              1 Kênh hàng đầu. Hiện/ẩn mục Kênh hàng đầu. 1.1 Theo quốc gia và vùng lãnh thổ. 2 Các kênh được đăng ký nhiều nhất trong lịch sử. Hiện/ẩn mục Các kênh được đăng ký nhiều nhất trong …

            • 部分搜尋結果已被移除


            Results by Google, Bing, Duck, Youtube, HotaVN