Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến tủ bánh kem và các công việc liên quan đến bánh kem:
Cake Display Case
Tủ trưng bày bánh kem (hoặc bánh ngọt).
Refrigerated Cake Display
Tủ bánh kem làm lạnh (dùng để bảo quản bánh kem trong điều kiện mát lạnh).
Pastry Display Case
Tủ trưng bày bánh ngọt (bao gồm cả bánh kem và các loại bánh ngọt khác).
Glass Cake Display Cabinet
Tủ bánh kem kính (tủ bánh kem có các mặt kính, giúp khách hàng dễ dàng nhìn thấy các loại bánh bên trong).
Cold Storage
Kho lạnh (khu vực hoặc thiết bị bảo quản bánh kem và các sản phẩm nhạy cảm ở nhiệt độ thấp).
Temperature Control
Điều khiển nhiệt độ (chức năng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong tủ bánh kem).
Food Display Refrigerator
Tủ lạnh trưng bày thực phẩm (có thể dùng cho bánh kem, các loại bánh ngọt hoặc thực phẩm khác).
Glass Door Refrigerator
Tủ lạnh cửa kính (loại tủ có cửa kính, giúp trưng bày sản phẩm dễ dàng, thường được dùng cho cửa hàng bánh kem).
Pastry Refrigerator
Tủ lạnh bánh ngọt (dùng để bảo quản bánh ngọt, bao gồm bánh kem).
Cake Showcase
Kệ trưng bày bánh kem (tủ trưng bày các loại bánh kem trong cửa hàng).
Chilled Display
Trưng bày lạnh (hệ thống trưng bày bánh kem hoặc thực phẩm được làm lạnh để bảo quản).
Showcase Refrigeration
Hệ thống làm lạnh trưng bày (công nghệ làm lạnh dùng cho tủ bánh kem hoặc các thiết bị trưng bày thực phẩm khác).
Bakery Display Unit
Đơn vị trưng bày bánh (tủ hoặc kệ trưng bày bánh, có thể là tủ bánh kem hoặc các sản phẩm bánh khác).
Humidity Control
Kiểm soát độ ẩm (chức năng duy trì độ ẩm trong tủ bánh kem để tránh bánh bị khô).
Shelving System
Hệ thống kệ (kệ trong tủ bánh kem dùng để xếp bánh kem hoặc các loại bánh ngọt khác).
Cake Preservation
Bảo quản bánh kem (quá trình bảo quản bánh kem để giữ tươi ngon, có thể bao gồm việc bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ bánh kem).
Temperature Range
Dải nhiệt độ (phạm vi nhiệt độ mà tủ bánh kem có thể duy trì, thường từ 2°C đến 8°C