Anh - ViệtNhững cụm từ hay về hoat đông của cơ thể người

Được viết bởi: Xkelsy


1. Nod your head -- Gật đầu

2. Shake your head -- Lắc đầu

3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.

4. Roll your eyes -- Đảo mắt

5. Blink your eyes -- Nháy mắt

6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày

7. Blow nose -- Hỉ mũi

8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi

10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng

11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai

12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)

13. Cross your arms -- Khoanh tay.

14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa
(biểu tượng may mắn, cầu may.)

15. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/ bad)

Posted on October 10, 2016 05:18:58 PM


4
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.