Dưới đây là một số từ vựng về biển chắc chắn sẽ giúp bạn chinh phục biển, thêm yêu biển và gắn bó với biển nhiều hơn
Sea: biển
Beach: biển
Boat:thuyền (nhỏ)
Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
Coast: bờ (biển, đại dương)
Fisherman: người đánh cá
Harbor, Port: cảng biển
Island: hòn đảo
Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), khác với “cận vệ/vệ sĩ” (người mình thuê đi theo bảo vệ)-> bodyguard; khác với người bảo vệ nói chung–> guard
Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Ocean: đại dương
Seashore: bờ biển (seaside)
Ship: tàu
Submarine: tàu ngầm
Wave:sóng
Clam: nghêu
Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Coral: san hô
Crab: cua
Dolphin: cá heo
Fish: cá (nói chung)
Jellyfish: con sứa
Octopus: bạch tuộc
Sea gull: chim (mòng) biển (chắc gặp cũng không biết :D)
Seahorse: cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)
Seal: hải cẩu
Seaweed: rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
Shark: cá mập
Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
Starfish: sao biển (vì có hình ngôi sao)
Turtle: rùa
Whale: cá voi
Một số từ vựng liên quan
9 dashes boundary : Đường lưỡi bò
Ally : Bạn đồng minh
Arsenal : Kho chứa vũ khí
Clash | klæʃ | : Va chạm
Continental shelf : Thềm lục địa
Convention : Hiệp định
Exclusive economic zone (EEZ) Vùng đặc quyền kinh tế