Anh - ViệtTừ vựng tiếng anh về các loài hoa

Được viết bởi: Lee. Sandy


Từ vựng tiếng anh về các loài hoa

Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Học các bài học từ vựng tiếng anh theo chủ đề tại đây có thể sẽ rất giúp ích cho bạn đấy

Bài học hôm nay Anh ngữ Newlight sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng anh về các loài hoa, các gọi tên các loài đẹp, ý nghĩa...

Cherry blossom : hoa anh đào

Lilac : hoa cà

Areca spadix : hoa cau

Carnation : hoa cẩm chướng

Daisy : hoa cúc

Peach blossom : hoa đào

Gerbera : hoa đồng tiền

Rose : hoa hồng

Lily : hoa loa kèn

Orchids : hoa lan

Gladiolus : hoa lay ơn

Lotus : hoa sen

Marigold : hoa vạn thọ

Apricot blossom : hoa mai

Cockscomb : hoa mào gà

Tuberose : hoa huệ

Sunflower : hoa hướng dương

Narcissus : hoa thuỷ tiên

Snapdragon : hoa mõm chó

Dahlia : hoa thược dược

Day-lity : hoa hiên

Camellia : hoa trà

Tulip: hoa uất kim hương

Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)

Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)

Violet: hoa đổng thảo

Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm

Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)

Orchid : hoa lan

Water lily : hoa súng

Magnolia : hoa ngọc lan

Hibiscus : hoa râm bụt

Jasmine : hoa lài (hoa nhài)

Flowercup : hoa bào

Hop : hoa bia

Banana inflorescense : hoa chuối

Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc

Horticulture : hoa dạ hương

Confetti : hoa giấy

Tuberose : hoa huệ

Honeysuckle : hoa kim ngân

Jessamine : hoa lài

Apricot blossom : hoa mai

Cockscomb: hoa mào gà

Peony flower : hoa mẫu đơn

White-dotted : hoa mơ

Phoenix-flower : hoa phượng

Milk flower : hoa sữa

Climbing rose : hoa tường vi

Marigold : hoa vạn thọ

Posted on October 08, 2016 02:11:29 PM


3
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.