Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money (lừa ai để lấy tiền)
Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê cướp)
housebreaking- housebreaker- housebreak : ăn trộm ban ngày
Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau)
Mugging – mugger – to mug – trấn lột
Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha)
Rape – rapist – to rape - cưỡng hiếp
Shoplifting – shoplifter – to shoplift - chôm chỉa đồ ở cửa hàng
Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu
Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh wa’ tốc độ
Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi
Treason – traitor- to commit treason – phản bội
vandalism- vandal- vandalise : phá hoại tài sản công cộng
Các từ vựng liên quan
jail /dʒeɪl/ - phòng giam
detective /dɪˈtek.tɪv/ - thám tử
suspect /səˈspekt/ - nghi phạm
handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ - còng tay
badge /bædʒ/ - phù hiệu, quân hàm
police officer - /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/ - cảnh sát
gun /gʌn/ - khẩu súng
holster /ˈhəʊl.stəʳ/ - bao súng ngắn
nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ - gậy tuần đêm
judge /dʒʌdʒ/ - thẩm phán
robes /rəʊbs/ - áo choàng (của luật sư)
gavel /ˈgæv.əl/ - cái búa
witness /ˈwɪt.nəs/ - người làm chứng
court reporter /kɔːt rɪpɔrtər / - thư kí tòa án
transcript /ˈtræn.skrɪpt/ - bản ghi lại
bench /bentʃ/ - ghế quan tòa
prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/ - ủy viên công tố
witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/ - bục nhân chứng
court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/ - nhân viên tòa án
jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/ - chỗ ngồi của ban bồi thẩm