– limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
– offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
– pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
– produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí Co2/khí thải nhà kính
– preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
– protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
– prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
– threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
– reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
– raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
– save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Luyện tập hàng ngày để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh nhé bạn. Chúc các bạn tự học tiếng anh online tốt nhất.