Anh - ViệtTỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI

Được viết bởi: Xkelsy


1. Sun /sʌn/ Mặt trời

2. Mercury /’mɜ:kjɘri/ Thủy tinh

3. Venus /’vi:nɘs/ Kim tinh

4. Earth /ɜ:θ/ Trái đất

5. Mars /mɑ:z/ Hỏa tinh

6. Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/ Mộc tinh

7. Saturn /’sætɘn/ Thổ tinh

8. Uranus /’jʊɘrɘnɘs/ Thiên vương tinh

9. Neptune /’neptju:n/ Hải Dương Tinh

10. Pluto /’plu:tɘʊ/ Diêm Vương Tinh

11. Asteroid /’æstərɔɪd/ tiểu hành tinh

12. Comet /’kɒmɪt/ sao chổi

Posted on October 08, 2016 07:48:28 PM


4
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.