Các bạn cùng mik tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về thời tiết nha!
imgur
Từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh
- Chúng tôi đã chia từ vựng về thời tiết thành những mục khác nhau để dễ nhớ hơn. Bao gồm:
+ Trời Quang hoặc Nhiều Mây
+ Các Kiểu Mưa
+ Các Kiểu Tuyết
+ Các Kiểu Gió
+ Từ Vựng Hỗn Hợp
1. Trời Quang hoặc Nhiều Mây
- Bright: (adjective) full of light; when the sun is shining strongly
- Sunny: (adjective) the sun is shining and there are no clouds
- Clear: (adjective) trời không mây
- Fine: (adjective) không mưa, không mây
- Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
- Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u.
- Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt;
Đôi khi những đám mây hạ xuống gần mặt đất và khiến mọi thứ trở nên khó nhìn hơn…
- Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất
- Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
- Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
imgur
2. Các Kiểu Mưa
- Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
- Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
- Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
- Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
- Downpour: (noun) mưa lớn
- Pour: (verb) có mưa lớn
- It’s raining cats and dogs: (Idiom) Mưa lớn
- Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
- Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức
3. Các Kiểu Tuyết
- Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
- Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
- Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
- Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
- Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
- Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh
4. Các Kiểu Gió
- Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
- Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
- Windy: gió thổi liên tục.
- Gale: một cơn gió rất mạnh
- Hurricane/cyclone/typhoon: một sự sắp xếp theo vòng xoáy tạo ra gió và mưa lớn.
- Vậy điểm khác biệt giữa hurricane, typhoon và cyclone là gì?
Chúng đều nói về cùng một thứ nhưng chỉ khác cái tên theo vùng mà nó xuất hiện.
+ Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương = a hurricane
+ Tây Bắc Thái Bình Dương = a typhoon
+ Nam Bán Cầu = a cyclone
- Tornado: (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
Ở Mỹ từ twister thường được dùng thay cho tornado.
Nguồn: Sưu tầm và dịch lại
Chúc các bạn học tốt!!