Từ vựng tiếng anh về máy tính - Công nghệ thông tin
Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo
- antivirus software: phần mềm chống vi rút
- cable: dây
- database: cơ sở dữ liệu
- document: văn bản
- email address: địa chỉ
- email network: mạng lưới
- email: thư điện tử
- file: tệp tin
- firewall: tưởng lửa
- folder: thư mục
- forward: chuyển tiếp
- hard drive ổ cứng
- hardware: phần cứng
- ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet