Anh - ViệtTừ vựng về tính cách con người

Được viết bởi: Lee. Sandy


Aggressive: Hung hăng, xông xáo

Ambitious: Có nhiều tham vọng

Aggressive: Xấu bụng

Bad-tempered: Nóng tính

Boast: Khoe khoang

Boring: Buồn chán.

Brave: Anh hung

bad-temper: khó chơi

Careful: Cẩn thận

Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

tacful: khéo xử, lịch thiệp

Cautious: thận trọng, cẩn thận

Cheerful: Vui vẻ

Clever: Khéo léo

Cold: Lạnh lùng

Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

Mad: điên, khùng

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

creative: sáng tạo

Confident: Tự tin

Crazy: Điên khùng

Creative: Sáng tạo

Cruel: Độc ác


Dependable: Đáng tin cậy

dependable: đáng tin cậy

dumb: không có tiếng nói

enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình

easy-going: dễ tính

Easy going: Dễ gần.

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Exciting: Thú vị

Extroverted: hướng ngoại

Faithful: Chung thủy

Friendly: Thân thiện.

Funny: Vui vẻ.

Generous: Hào phóng

gentle: nhẹ nhàng

Gruff: Thô lỗ cục cằn

humorous: hài hước

honest: trung thực

Hardworking: Chăm chỉ.

Haughty: Kiêu căng

Headstrong: Cứng đầu

Honest: trung thực

Hot-temper: Nóng tính

Humorous: hài hước

imaginative: giàu trí tưởng tượng

intelligent: thông minh(smart)

insolent: Láo xược

Introverted: Hướng nội

Impolite: Bất lịch sự.

Keen: Say mê

Kind: Tốt bụng.

Lazy: Lười biếng

hot-temper: nóng tính

selfish: ích kỷ

Loyal: Trung thành

Mad: điên, khùng

Mean: Keo kiệt.

Modest: Khiêm tốn

Naughty: nghịch ngợm

Observant: Tinh ý

optimistic: lạc quan

Open-minded: Khoáng đạt

Optimistic: Lạc quan

Out going: Cởi mở.

outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)

open-minded: khoáng đạt

Patient: Kiên nhẫn

pessimistic: Bi quan

Polite: Lịch sự

Quiet: Ít nói

Rational: Có chừng mực, có lý trí

Reckless: Hấp Tấp

Selfish: Ích kỷ

Serious: Nghiêm túc.

Shy: Nhút nhát

Sincere: Thành thật

Smart = intelligent: Thông minh.

Sociable: Hòa đồng.

Soft: Dịu dàng

Strict: Nghiêm khắc

Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

Stupid: Ngu ngốc

Tacful: Lịch thiệp

Talented: Tài năng, có tài.

Talkative: Nói nhiều.

Understantding: hiểu biết

Unkind: Xấu bụng, không tốt

Unpleasant: Khó chịu

Wise: Thông thái uyên bác.

Posted on October 09, 2016 09:58:49 AM


4
Donate free




Đăng nhập để tham gia thảo luận! Hoặc bạn có thể bình luận bằng facebook ở dưới.